Có 4 kết quả:
資金 zī jīn ㄗ ㄐㄧㄣ • 资金 zī jīn ㄗ ㄐㄧㄣ • 鎡錤 zī jīn ㄗ ㄐㄧㄣ • 镃基 zī jīn ㄗ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funds
(2) funding
(3) capital
(2) funding
(3) capital
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funds
(2) funding
(3) capital
(2) funding
(3) capital
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cuốc lớn
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cuốc lớn